Phím tắt |
Tác vụ |
P - L |
Định kích thước cho mạch (Keep Out Layer) |
V - B |
Xoay bản vẽ 180 độ |
T - E |
Bo tròn đường dây chân linh kiện |
T - U - A |
Xóa tất cả các đường mạch |
TAB |
Hiện cửa sổ thay đổi thông tin khi đang thao tác |
Shift + Space |
Thay đổi các chế độ đường dây (Tự do - Theo luật - Vuông 90 độ - Cong) |
Shift + S |
Chỉ cho phép hiện 1 lớp đang chọn (các lớp còn lại được ẩn) |
Shift + R |
Thay đổi các chế độ đi dây (Cắt - Không cho cắt - Đẩy dây) |
A - A |
Đi dây tự động |
V - F |
Hiển thị toàn bộ bản vẽ |
P - R |
Vẽ đường mạch theo ý muốn |
Q (Ctrl + Q) |
Thay đổi đơn vị (mm <-> mil) |
P - G |
Phủ đồng |
P - V |
Lấy lỗ via |
Ctrl + M |
Đo kích thước |
Ctrl + Shift + Lăn chuột |
Chuyển lớp |
D - O |
Chỉnh thông số của mạch |
D - R |
Thay đổi các luật cho bản vẽ (kích thước đường dây, lỗ via, khoảng cách các linh kiện,...) |
D - S - R |
Định lại kích thước bo mạch |
D - T - A |
Hiển thị hết tất cả các lớp |
D - T - S |
Hiển thị các lớp tín hiệu (Top - Bottom - Multi) |
L |
Khi đang di chuyển linh kiện lật linh kiện giữa lớp Top và Bottom (Bottom và Top) |
P - T |
Đi dây bằng tay |